Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 怒发冲冠
Pinyin: nù fà chōng guān
Meanings: So angry that one's hair stands on end, pushing off the hat (describing extreme anger)., Giận dữ đến mức tóc dựng đứng làm bật cả mũ lên (mô tả sự tức giận cực độ)., 指愤怒得头发直竖,顶着帽子。形容极端愤怒。[出处]《庄子·盗跖》“盗跖闻之大怒,目如明星,发上指冠。”《史记·廉颇蔺相如列传》相如因持璧却立倚柱,怒发上冲冠。”[例]~,凭栏处,潇潇雨歇。——宋·岳飞《满江红》词。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 29
Radicals: 奴, 心, 发, 中, 冫, 㝴, 冖
Chinese meaning: 指愤怒得头发直竖,顶着帽子。形容极端愤怒。[出处]《庄子·盗跖》“盗跖闻之大怒,目如明星,发上指冠。”《史记·廉颇蔺相如列传》相如因持璧却立倚柱,怒发上冲冠。”[例]~,凭栏处,潇潇雨歇。——宋·岳飞《满江红》词。
Grammar: Thành ngữ cổ điển, thường dùng trong văn học hoặc ngôn ngữ trang trọng để tăng kịch tính.
Example: 听到那番话,他气得怒发冲冠。
Example pinyin: tīng dào nà fān huà , tā qì dé nù fà chōng guān 。
Tiếng Việt: Nghe những lời đó, anh ấy giận đến mức tóc dựng ngược.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Giận dữ đến mức tóc dựng đứng làm bật cả mũ lên (mô tả sự tức giận cực độ).
Nghĩa phụ
English
So angry that one's hair stands on end, pushing off the hat (describing extreme anger).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指愤怒得头发直竖,顶着帽子。形容极端愤怒。[出处]《庄子·盗跖》“盗跖闻之大怒,目如明星,发上指冠。”《史记·廉颇蔺相如列传》相如因持璧却立倚柱,怒发上冲冠。”[例]~,凭栏处,潇潇雨歇。——宋·岳飞《满江红》词。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế