Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 怒不可遏

Pinyin: nù bù kě è

Meanings: Extremely angry, unable to control oneself., Giận dữ không thể kiềm chế được., 遏止。愤怒地难以抑制。形容十分愤怒。[出处]清·李宝嘉《官场现形记》第二十七回“贾大少爷正在自己动手掀王师爷的铺盖,被王师爷回来从门缝里瞧见了,顿时气愤填膺,怒不可遏。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 30

Radicals: 奴, 心, 一, 丁, 口, 曷, 辶

Chinese meaning: 遏止。愤怒地难以抑制。形容十分愤怒。[出处]清·李宝嘉《官场现形记》第二十七回“贾大少爷正在自己动手掀王师爷的铺盖,被王师爷回来从门缝里瞧见了,顿时气愤填膺,怒不可遏。”

Grammar: Thành ngữ nhấn mạnh mức độ giận dữ cao nhất, thường dùng trong tình huống căng thẳng.

Example: 他得知真相后怒不可遏。

Example pinyin: tā dé zhī zhēn xiàng hòu nù bù kě è 。

Tiếng Việt: Anh ấy giận dữ không thể kiềm chế sau khi biết sự thật.

怒不可遏
nù bù kě è
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Giận dữ không thể kiềm chế được.

Extremely angry, unable to control oneself.

遏止。愤怒地难以抑制。形容十分愤怒。[出处]清·李宝嘉《官场现形记》第二十七回“贾大少爷正在自己动手掀王师爷的铺盖,被王师爷回来从门缝里瞧见了,顿时气愤填膺,怒不可遏。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...