Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 怏怏不悦

Pinyin: yàng yàng bù yuè

Meanings: Sad and dissatisfied., Buồn bực và không hài lòng., 悦愉悦,快乐。因不满意而很不快乐。[出处]宋·司马光《应诏论体要》“其当职之人,已怏怏不悦,不肯同心以助其谋,协力以成事。”[例]他整天~的。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 30

Radicals: 央, 忄, 一, 兑

Chinese meaning: 悦愉悦,快乐。因不满意而很不快乐。[出处]宋·司马光《应诏论体要》“其当职之人,已怏怏不悦,不肯同心以助其谋,协力以成事。”[例]他整天~的。

Grammar: Thành ngữ biểu đạt cảm giác không vừa ý, thường dùng trong văn viết trang trọng.

Example: 他对结果怏怏不悦。

Example pinyin: tā duì jié guǒ yàng yàng bú yuè 。

Tiếng Việt: Anh ấy không hài lòng với kết quả.

怏怏不悦
yàng yàng bù yuè
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Buồn bực và không hài lòng.

Sad and dissatisfied.

悦愉悦,快乐。因不满意而很不快乐。[出处]宋·司马光《应诏论体要》“其当职之人,已怏怏不悦,不肯同心以助其谋,协力以成事。”[例]他整天~的。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

怏怏不悦 (yàng yàng bù yuè) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung