Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 怎生
Pinyin: zěn shēng
Meanings: How, what (archaic expression)., Làm sao, thế nào (kiểu nói cổ)., ①怎样;怎么。[例]怎生不捎带个字儿来?*②务必;无论如何。[例]小生有一简,怎生烦小娘子送去。
HSK Level: 6
Part of speech: trạng từ
Stroke count: 14
Radicals: 乍, 心, 生
Chinese meaning: ①怎样;怎么。[例]怎生不捎带个字儿来?*②务必;无论如何。[例]小生有一简,怎生烦小娘子送去。
Grammar: Chủ yếu dùng trong văn học cổ hoặc ngôn ngữ trang trọng.
Example: 这事怎生是好?
Example pinyin: zhè shì zěn shēng shì hǎo ?
Tiếng Việt: Việc này làm sao cho tốt đây?
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Làm sao, thế nào (kiểu nói cổ).
Nghĩa phụ
English
How, what (archaic expression).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
怎样;怎么。怎生不捎带个字儿来?
务必;无论如何。小生有一简,怎生烦小娘子送去
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!