Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 怎样

Pinyin: zěn yàng

Meanings: Như thế nào, ra sao., How, in what way., ①询问性质、状态、方式、方法等。[例]你现在觉得怎样?*②泛指性质、状况或方式。[例]人家怎样做,你也怎样做。

HSK Level: 2

Part of speech: trạng từ

Stroke count: 19

Radicals: 乍, 心, 木, 羊

Chinese meaning: ①询问性质、状态、方式、方法等。[例]你现在觉得怎样?*②泛指性质、状况或方式。[例]人家怎样做,你也怎样做。

Grammar: Dùng để hỏi về tình trạng, cách thức hoặc phương pháp. Có thể kết hợp với động từ hoặc tính từ.

Example: 你感觉怎样?

Example pinyin: nǐ gǎn jué zěn yàng ?

Tiếng Việt: Bạn cảm thấy thế nào?

怎样
zěn yàng
2trạng từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Như thế nào, ra sao.

How, in what way.

询问性质、状态、方式、方法等。你现在觉得怎样?

泛指性质、状况或方式。人家怎样做,你也怎样做

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

怎样 (zěn yàng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung