Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 怎么
Pinyin: zěn me
Meanings: How, what, why., Làm thế nào, như thế nào, tại sao., ①询问情状、性质、方式、原因、行动等。[例]他们怎么还不回来?*②用于虚指。[例]不知怎么,她很气恼。[例]用于任指,其前常用“不论”、“不管”等词,其后常用“都”“也”等词相照应,或“怎么”连用。[例]他怎么也不肯休息。*③表示某些程度。[例]也许它留给你的印象仍然不怎么深。*④用于反问或感叹,表示肯定、否定,或加强语气。[例]怎么,你不认得我了?*⑤犹如何,怎样。
HSK Level: 1
Part of speech: trạng từ
Stroke count: 12
Radicals: 乍, 心, 丿, 厶
Chinese meaning: ①询问情状、性质、方式、原因、行动等。[例]他们怎么还不回来?*②用于虚指。[例]不知怎么,她很气恼。[例]用于任指,其前常用“不论”、“不管”等词,其后常用“都”“也”等词相照应,或“怎么”连用。[例]他怎么也不肯休息。*③表示某些程度。[例]也许它留给你的印象仍然不怎么深。*④用于反问或感叹,表示肯定、否定,或加强语气。[例]怎么,你不认得我了?*⑤犹如何,怎样。
Grammar: Dùng để hỏi về cách thức, nguyên nhân hoặc mức độ. Có thể đứng đầu câu hoặc giữa câu tùy ngữ cảnh.
Example: 你怎么知道?
Example pinyin: nǐ zěn me zhī dào ?
Tiếng Việt: Bạn làm sao mà biết?
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Làm thế nào, như thế nào, tại sao.
Nghĩa phụ
English
How, what, why.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
询问情状、性质、方式、原因、行动等。他们怎么还不回来?
用于虚指。不知怎么,她很气恼。用于任指,其前常用“不论”、“不管”等词,其后常用“都”“也”等词相照应,或“怎么”连用。他怎么也不肯休息
表示某些程度。也许它留给你的印象仍然不怎么深
用于反问或感叹,表示肯定、否定,或加强语气。怎么,你不认得我了?
犹如何,怎样
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!