Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 怎么样
Pinyin: zěn me yàng
Meanings: How’s it going, what’s it like., Thế nào, ra sao, tình hình như thế nào.
HSK Level: hsk 2
Part of speech: other
Stroke count: 22
Radicals: 乍, 心, 丿, 厶, 木, 羊
Grammar: Câu hỏi mở, dùng để thăm dò tình trạng hoặc đánh giá một điều gì đó.
Example: 你最近怎么样?
Example pinyin: nǐ zuì jìn zěn me yàng ?
Tiếng Việt: Dạo này bạn thế nào?
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thế nào, ra sao, tình hình như thế nào.
Nghĩa phụ
English
How’s it going, what’s it like.
Phân tích từng chữ (3 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế