Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 怎么办
Pinyin: zěn me bàn
Meanings: Phải làm sao, giải quyết thế nào., What to do, how to resolve.
HSK Level: hsk 2
Part of speech: other
Stroke count: 16
Radicals: 乍, 心, 丿, 厶, 八, 力
Grammar: Câu hỏi mở, thường dùng để thảo luận giải pháp cho một vấn đề.
Example: 遇到困难时,我们应该怎么办?
Example pinyin: yù dào kùn nán shí , wǒ men yīng gāi zěn me bàn ?
Tiếng Việt: Khi gặp khó khăn, chúng ta phải làm sao?
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Phải làm sao, giải quyết thế nào.
Nghĩa phụ
English
What to do, how to resolve.
Phân tích từng chữ (3 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế