Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 怊怅
Pinyin: chāo chàng
Meanings: Thất vọng, tiếc nuối, buồn bã., Disappointed, regretful, sad., ①悲伤不如意的样子。[例]怊怅自失。
HSK Level: 6
Part of speech: tính từ
Stroke count: 15
Radicals: 召, 忄, 长
Chinese meaning: ①悲伤不如意的样子。[例]怊怅自失。
Grammar: Từ ghép mô tả trạng thái tâm lý tiêu cực, thường dùng trong văn phong trang trọng hoặc cổ điển.
Example: 未能如愿以偿,他感到怊怅。
Example pinyin: wèi néng rú yuàn yǐ cháng , tā gǎn dào chāo chàng 。
Tiếng Việt: Không đạt được như mong muốn, anh ấy cảm thấy tiếc nuối.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thất vọng, tiếc nuối, buồn bã.
Nghĩa phụ
English
Disappointed, regretful, sad.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
悲伤不如意的样子。怊怅自失
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!