Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 怆然涕下
Pinyin: chuàng rán tì xià
Meanings: Buồn bã rơi nước mắt, khóc vì đau buồn., To shed tears in sorrow, to cry out of grief., 怆然伤感的样子。伤感地涕泪流洒。[出处]唐·陈子昂《登幽州古台》诗“前不见古人,后不见来者,念天地之悠悠,独怆然而涕下。”
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 32
Radicals: 仓, 忄, 冫, 灬, 犬, 𠂊, 弟, 氵, 一, 卜
Chinese meaning: 怆然伤感的样子。伤感地涕泪流洒。[出处]唐·陈子昂《登幽州古台》诗“前不见古人,后不见来者,念天地之悠悠,独怆然而涕下。”
Grammar: Động từ mang sắc thái cảm xúc mạnh, thường mô tả trạng thái buồn bã cực độ. Thường dùng trong văn viết hoặc văn học cổ điển.
Example: 听闻噩耗,他怆然涕下。
Example pinyin: tīng wén è hào , tā chuàng rán tì xià 。
Tiếng Việt: Nghe tin dữ, anh ấy đã khóc trong đau buồn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Buồn bã rơi nước mắt, khóc vì đau buồn.
Nghĩa phụ
English
To shed tears in sorrow, to cry out of grief.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
怆然伤感的样子。伤感地涕泪流洒。[出处]唐·陈子昂《登幽州古台》诗“前不见古人,后不见来者,念天地之悠悠,独怆然而涕下。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế