Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 态度
Pinyin: tài dù
Meanings: Attitude, behavior, or way of thinking towards a specific issue., Thái độ, cách ứng xử hoặc suy nghĩ đối với một vấn đề cụ thể., ①人的行为、表情。[例]形体态度。——清·薛福成《观巴黎油画记》。[例]我不喜欢他的态度。*②对某事的观点和做法。[例]她处理问题的态度显然是友好的。
HSK Level: hsk 2
Part of speech: danh từ
Stroke count: 17
Radicals: 太, 心, 又, 广, 廿
Chinese meaning: ①人的行为、表情。[例]形体态度。——清·薛福成《观巴黎油画记》。[例]我不喜欢他的态度。*②对某事的观点和做法。[例]她处理问题的态度显然是友好的。
Grammar: Danh từ ghép, thường đi kèm với tính từ như “认真” (nghiêm túc), “消极” (tiêu cực).
Example: 他对学习的态度很认真。
Example pinyin: tā duì xué xí de tài dù hěn rèn zhēn 。
Tiếng Việt: Thái độ học tập của anh ấy rất nghiêm túc.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thái độ, cách ứng xử hoặc suy nghĩ đối với một vấn đề cụ thể.
Nghĩa phụ
English
Attitude, behavior, or way of thinking towards a specific issue.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
人的行为、表情。形体态度。——清·薛福成《观巴黎油画记》。我不喜欢他的态度
对某事的观点和做法。她处理问题的态度显然是友好的
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!