Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 怀抱
Pinyin: huái bào
Meanings: Embrace; also metaphorically refers to hopes and aspirations., Vòng tay, ôm ấp; cũng có nghĩa bóng là niềm hy vọng, hoài bão, ①藏于怀中;心意;胸怀。[例]怀抱远大的理想。*②抱在怀中。[例]怀抱琵琶。
HSK Level: hsk 7
Part of speech: danh từ
Stroke count: 15
Radicals: 不, 忄, 包, 扌
Chinese meaning: ①藏于怀中;心意;胸怀。[例]怀抱远大的理想。*②抱在怀中。[例]怀抱琵琶。
Grammar: Danh từ hai âm tiết, vừa dùng nghĩa đen vừa dùng nghĩa bóng.
Example: 孩子在母亲的怀抱里睡着了。
Example pinyin: hái zi zài mǔ qīn de huái bào lǐ shuì zháo le 。
Tiếng Việt: Đứa trẻ ngủ thiếp đi trong vòng tay của mẹ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Vòng tay, ôm ấp; cũng có nghĩa bóng là niềm hy vọng, hoài bão
Nghĩa phụ
English
Embrace; also metaphorically refers to hopes and aspirations.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
藏于怀中;心意;胸怀。怀抱远大的理想
抱在怀中。怀抱琵琶
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!