Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 忽视

Pinyin: hū shì

Meanings: Không coi trọng, bỏ qua., To neglect or disregard., ①不重视。[例]忽视了学生们的真正需要。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 16

Radicals: 勿, 心, 礻, 见

Chinese meaning: ①不重视。[例]忽视了学生们的真正需要。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với danh từ.

Example: 我们不能忽视这个问题。

Example pinyin: wǒ men bù néng hū shì zhè ge wèn tí 。

Tiếng Việt: Chúng ta không thể bỏ qua vấn đề này.

忽视
hū shì
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Không coi trọng, bỏ qua.

To neglect or disregard.

不重视。忽视了学生们的真正需要

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

忽视 (hū shì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung