Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 忽而
Pinyin: hū ér
Meanings: Đột nhiên, rồi sau đó (diễn tả sự thay đổi nhanh chóng)., Suddenly, then (describing rapid changes)., ①变化迅速,出乎意料。[例]昨天还很热,今天忽而冷起来了。*②不断交替出现。[例]早晨天上的云霞彩色幻变,忽而红,忽而白,忽而橙或紫。
HSK Level: 5
Part of speech: phó từ
Stroke count: 14
Radicals: 勿, 心, 一
Chinese meaning: ①变化迅速,出乎意料。[例]昨天还很热,今天忽而冷起来了。*②不断交替出现。[例]早晨天上的云霞彩色幻变,忽而红,忽而白,忽而橙或紫。
Grammar: Thường sử dụng trong câu so sánh sự thay đổi nhanh chóng.
Example: 天气忽而晴朗忽而阴沉。
Example pinyin: tiān qì hū ér qíng lǎng hū ér yīn chén 。
Tiếng Việt: Thời tiết lúc thì nắng lúc thì âm u.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đột nhiên, rồi sau đó (diễn tả sự thay đổi nhanh chóng).
Nghĩa phụ
English
Suddenly, then (describing rapid changes).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
变化迅速,出乎意料。昨天还很热,今天忽而冷起来了
不断交替出现。早晨天上的云霞彩色幻变,忽而红,忽而白,忽而橙或紫
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!