Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 忽忽不乐
Pinyin: hū hū bù lè
Meanings: Unhappy, feeling down., Không vui vẻ, buồn bực trong lòng., 忽忽心中空虚恍惚的情态。形容若有所失而不高兴的样子。[出处]《史记·梁孝王世家》“三十五年冬,复朝。上疏欲留,上弗许。归国,意勿勿不乐。”[例]秦少游谪古藤,意~。——宋·曾敏行《独醒杂志》卷五。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 25
Radicals: 勿, 心, 一, 乐
Chinese meaning: 忽忽心中空虚恍惚的情态。形容若有所失而不高兴的样子。[出处]《史记·梁孝王世家》“三十五年冬,复朝。上疏欲留,上弗许。归国,意勿勿不乐。”[例]秦少游谪古藤,意~。——宋·曾敏行《独醒杂志》卷五。
Grammar: Thành ngữ miêu tả trạng thái tâm lý tiêu cực.
Example: 这几天他忽忽不乐。
Example pinyin: zhè jǐ tiān tā hū hū bú lè 。
Tiếng Việt: Những ngày này anh ấy không vui.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Không vui vẻ, buồn bực trong lòng.
Nghĩa phụ
English
Unhappy, feeling down.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
忽忽心中空虚恍惚的情态。形容若有所失而不高兴的样子。[出处]《史记·梁孝王世家》“三十五年冬,复朝。上疏欲留,上弗许。归国,意勿勿不乐。”[例]秦少游谪古藤,意~。——宋·曾敏行《独醒杂志》卷五。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế