Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 忽微

Pinyin: hū wēi

Meanings: Nhỏ bé, vi tế không đáng kể., Tiny, insignificant., ①微小的事。忽,一寸的十万分之一。微,一十的百万分之一。[例]祸患常积于忽微。——宋·欧阳修《新五代史·伶官传》。

HSK Level: 6

Part of speech: tính từ

Stroke count: 21

Radicals: 勿, 心, 彳

Chinese meaning: ①微小的事。忽,一寸的十万分之一。微,一十的百万分之一。[例]祸患常积于忽微。——宋·欧阳修《新五代史·伶官传》。

Grammar: Tính từ, thường đi kèm với những thứ khó nhận ra.

Example: 这个问题的忽微之处容易被人忽视。

Example pinyin: zhè ge wèn tí de hū wēi zhī chù róng yì bèi rén hū shì 。

Tiếng Việt: Phần nhỏ nhặt của vấn đề này dễ bị bỏ qua.

忽微
hū wēi
6tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nhỏ bé, vi tế không đáng kể.

Tiny, insignificant.

微小的事。忽,一寸的十万分之一。微,一十的百万分之一。祸患常积于忽微。——宋·欧阳修《新五代史·伶官传》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...