Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 忽地
Pinyin: hū dì
Meanings: Đột nhiên, bất ngờ., Suddenly, unexpectedly., ①忽然;突然。[例]灯忽地灭了。
HSK Level: 5
Part of speech: phó từ
Stroke count: 14
Radicals: 勿, 心, 也, 土
Chinese meaning: ①忽然;突然。[例]灯忽地灭了。
Grammar: Phó từ diễn tả sự bất ngờ, thường nằm trước động từ.
Example: 他忽地站了起来。
Example pinyin: tā hū dì zhàn le qǐ lái 。
Tiếng Việt: Anh ấy đột nhiên đứng dậy.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đột nhiên, bất ngờ.
Nghĩa phụ
English
Suddenly, unexpectedly.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
忽然;突然。灯忽地灭了
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!