Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 忸怩作态

Pinyin: niǔ ní zuò tài

Meanings: Cố tình tỏ ra ngượng ngùng một cách giả tạo., Pretending to be shy or coy on purpose., 忸怩羞惭的样子。形容不自然,不大方,含羞做作的样子。[出处]巴金《谈〈春〉》“倘使小说不能作为我作战的武器,我何必化那么多的功夫转弯抹角、忸怩作态,供人欣赏来换取作家的头衔呢?”[例]你不要忸怩作态好不好。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 30

Radicals: 丑, 忄, 尼, 乍, 亻, 太, 心

Chinese meaning: 忸怩羞惭的样子。形容不自然,不大方,含羞做作的样子。[出处]巴金《谈〈春〉》“倘使小说不能作为我作战的武器,我何必化那么多的功夫转弯抹角、忸怩作态,供人欣赏来换取作家的头衔呢?”[例]你不要忸怩作态好不好。

Grammar: Thành ngữ miêu tả hành vi mang tính chất giả vờ.

Example: 她忸怩作态,想引起别人的注意。

Example pinyin: tā niǔ ní zuò tài , xiǎng yǐn qǐ bié rén de zhù yì 。

Tiếng Việt: Cô ấy cố tình tỏ ra ngượng ngùng để thu hút sự chú ý.

忸怩作态
niǔ ní zuò tài
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cố tình tỏ ra ngượng ngùng một cách giả tạo.

Pretending to be shy or coy on purpose.

忸怩羞惭的样子。形容不自然,不大方,含羞做作的样子。[出处]巴金《谈〈春〉》“倘使小说不能作为我作战的武器,我何必化那么多的功夫转弯抹角、忸怩作态,供人欣赏来换取作家的头衔呢?”[例]你不要忸怩作态好不好。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

忸怩作态 (niǔ ní zuò tài) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung