Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 忸怩不安

Pinyin: niǔ ní bù ān

Meanings: Very embarrassed and uncomfortable., Rất ngượng ngùng và không thoải mái., 忸怩羞惭的样子。不好意思。心里慌乱。[出处]茅盾《子夜》“七在屠维岳的锋芒逼人的眼光下,这张长方脸儿上渐渐显现了忸怩不安的气色。”[例]他说话忸怩不安地象一个大姑娘似的。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 25

Radicals: 丑, 忄, 尼, 一, 女, 宀

Chinese meaning: 忸怩羞惭的样子。不好意思。心里慌乱。[出处]茅盾《子夜》“七在屠维岳的锋芒逼人的眼光下,这张长方脸儿上渐渐显现了忸怩不安的气色。”[例]他说话忸怩不安地象一个大姑娘似的。

Grammar: Thành ngữ gồm 4 ký tự, biểu đạt trạng thái tâm lý.

Example: 他在陌生人面前总是忸怩不安。

Example pinyin: tā zài mò shēng rén miàn qián zǒng shì niǔ ní bù ān 。

Tiếng Việt: Anh ấy luôn ngượng ngùng trước người lạ.

忸怩不安
niǔ ní bù ān
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Rất ngượng ngùng và không thoải mái.

Very embarrassed and uncomfortable.

忸怩羞惭的样子。不好意思。心里慌乱。[出处]茅盾《子夜》“七在屠维岳的锋芒逼人的眼光下,这张长方脸儿上渐渐显现了忸怩不安的气色。”[例]他说话忸怩不安地象一个大姑娘似的。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...