Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 念头

Pinyin: niàn tou

Meanings: Thought, fleeting idea., Ý nghĩ, suy nghĩ thoáng qua., ①内心的想法。[例]小时候我有过将来干番事业的念头,后因家境不好只得做工去了。*②冲动。[例]突然有了想去当兵的念头。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 13

Radicals: 今, 心, 头

Chinese meaning: ①内心的想法。[例]小时候我有过将来干番事业的念头,后因家境不好只得做工去了。*②冲动。[例]突然有了想去当兵的念头。

Grammar: Dùng để chỉ suy nghĩ nhất thời hoặc ý tưởng xuất hiện trong đầu.

Example: 他突然有了一个念头。

Example pinyin: tā tū rán yǒu le yí gè niàn tou 。

Tiếng Việt: Anh ấy đột nhiên có một ý nghĩ.

念头
niàn tou
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ý nghĩ, suy nghĩ thoáng qua.

Thought, fleeting idea.

内心的想法。小时候我有过将来干番事业的念头,后因家境不好只得做工去了

冲动。突然有了想去当兵的念头

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...