Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 念兹在兹
Pinyin: niàn zī zài zī
Meanings: Luôn nghĩ về điều gì đó không ngừng., Constantly thinking about something., 念思念;兹此,这个。泛指念念不忘某一件事情。[出处]《尚书·大禹漠》“帝念哉!念兹在兹,释兹在兹。名言兹在兹,允出兹在兹,惟帝念功。”[例]他们和F总长,都~”,在尘埃中间和破纸旁边离不开。——鲁迅《而已集·谈所谓大内档案”》。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 32
Radicals: 今, 心, 䒑, 土
Chinese meaning: 念思念;兹此,这个。泛指念念不忘某一件事情。[出处]《尚书·大禹漠》“帝念哉!念兹在兹,释兹在兹。名言兹在兹,允出兹在兹,惟帝念功。”[例]他们和F总长,都~”,在尘埃中间和破纸旁边离不开。——鲁迅《而已集·谈所谓大内档案”》。
Grammar: Thành ngữ biểu đạt trạng thái tâm lý gắn bó sâu sắc với một sự vật/sự việc.
Example: 他对家乡念兹在兹。
Example pinyin: tā duì jiā xiāng niàn zī zài zī 。
Tiếng Việt: Anh ấy luôn nhớ về quê hương không ngừng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Luôn nghĩ về điều gì đó không ngừng.
Nghĩa phụ
English
Constantly thinking about something.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
念思念;兹此,这个。泛指念念不忘某一件事情。[出处]《尚书·大禹漠》“帝念哉!念兹在兹,释兹在兹。名言兹在兹,允出兹在兹,惟帝念功。”[例]他们和F总长,都~”,在尘埃中间和破纸旁边离不开。——鲁迅《而已集·谈所谓大内档案”》。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế