Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 念书
Pinyin: niàn shū
Meanings: Đọc sách, học tập., To read books, study., ①读书。
HSK Level: 3
Part of speech: động từ
Stroke count: 12
Radicals: 今, 心, 书
Chinese meaning: ①读书。
Grammar: Động từ hai âm tiết, hay dùng trong ngữ cảnh học tập hoặc thói quen đọc sách.
Example: 每天晚上我都会念书两小时。
Example pinyin: měi tiān wǎn shàng wǒ dōu huì niàn shū liǎng xiǎo shí 。
Tiếng Việt: Mỗi tối tôi đều đọc sách hai giờ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đọc sách, học tập.
Nghĩa phụ
English
To read books, study.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
读书
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!