Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 忰
Pinyin: nóng
Meanings: Enthusiastic, eager., Hăng hái, nhiệt tình., ①古同“悴”。
HSK Level: 6
Part of speech: tính từ
0Chinese meaning: ①古同“悴”。
Grammar: Ít phổ biến trong tiếng hiện đại, chủ yếu xuất hiện trong văn học cổ.
Example: 他做事情很忰。
Example pinyin: tā zuò shì qíng hěn cuì 。
Tiếng Việt: Anh ấy làm việc rất nhiệt tình.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hăng hái, nhiệt tình.
Nghĩa phụ
English
Enthusiastic, eager.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
古同“悴”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!