Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 快
Pinyin: kuài
Meanings: Fast, happy., Nhanh, vui vẻ, ①速度大,与“慢”相对:快车。快件。快步。快速。快捷。快马加鞭。*②赶紧,从速:赶快。*③将,就要;接近:天快亮了。*④灵敏:他脑子真快。眼明手快。*⑤锐利,锋利,与“钝”相对:王麻子刀剪真快。*⑥爽利,直截了当:爽快。心直口快。快人快语。*⑦高兴舒服:快乐。快意。痛快。愉快。快感。快事。快慰。*⑧速钝慢。
HSK Level: 1
Part of speech: tính từ
Stroke count: 7
Radicals: 夬, 忄
Chinese meaning: ①速度大,与“慢”相对:快车。快件。快步。快速。快捷。快马加鞭。*②赶紧,从速:赶快。*③将,就要;接近:天快亮了。*④灵敏:他脑子真快。眼明手快。*⑤锐利,锋利,与“钝”相对:王麻子刀剪真快。*⑥爽利,直截了当:爽快。心直口快。快人快语。*⑦高兴舒服:快乐。快意。痛快。愉快。快感。快事。快慰。*⑧速钝慢。
Hán Việt reading: khoái
Grammar: Có thể bổ nghĩa cho động từ (nhanh) hoặc cảm xúc (vui). Ví dụ: 快乐 (vui vẻ), 飞快 (nhanh như bay).
Example: 他跑得很快。
Example pinyin: tā pǎo dé hěn kuài 。
Tiếng Việt: Anh ấy chạy rất nhanh.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nhanh, vui vẻ
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
khoái
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
Fast, happy.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
快车。快件。快步。快速。快捷。快马加鞭
赶快
天快亮了
他脑子真快。眼明手快
王麻子刀剪真快
爽快。心直口快。快人快语
快乐。快意。痛快。愉快。快感。快事。快慰
速钝慢
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!