Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 快餐

Pinyin: kuài cān

Meanings: Fast food., Đồ ăn nhanh., ①烹饪好了的、能随时供应的饭食。[例]吃了一顿快餐。

HSK Level: 2

Part of speech: danh từ

Stroke count: 23

Radicals: 夬, 忄, 食

Chinese meaning: ①烹饪好了的、能随时供应的饭食。[例]吃了一顿快餐。

Grammar: Thường dùng để chỉ các món ăn chế biến và phục vụ nhanh chóng.

Example: 我喜欢吃快餐。

Example pinyin: wǒ xǐ huan chī kuài cān 。

Tiếng Việt: Tôi thích ăn đồ ăn nhanh.

快餐
kuài cān
2danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đồ ăn nhanh.

Fast food.

烹饪好了的、能随时供应的饭食。吃了一顿快餐

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

快餐 (kuài cān) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung