Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 快阁
Pinyin: kuài gé
Meanings: Name of a historical site in China., Tên một địa danh lịch sử ở Trung Quốc., ①南宋爱国诗人陆游的故居。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 16
Radicals: 夬, 忄, 各, 门
Chinese meaning: ①南宋爱国诗人陆游的故居。
Grammar: Thuộc loại danh từ riêng, chỉ tên địa điểm cụ thể.
Example: 快阁位于江西省泰和县。
Example pinyin: kuài gé wèi yú jiāng xī shěng tài hé xiàn 。
Tiếng Việt: Khách Các nằm ở huyện Thái Hòa, tỉnh Giang Tây.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tên một địa danh lịch sử ở Trung Quốc.
Nghĩa phụ
English
Name of a historical site in China.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
南宋爱国诗人陆游的故居
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!