Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 快门
Pinyin: kuài mén
Meanings: Cửa trập (trong máy ảnh)., Camera shutter., ①照相机上的一种附件装置,具有各种形式(如旋转式的,可变光阑或焦面快门),通过开、关开孔阑使胶片或感光板曝光。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 10
Radicals: 夬, 忄, 门
Chinese meaning: ①照相机上的一种附件装置,具有各种形式(如旋转式的,可变光阑或焦面快门),通过开、关开孔阑使胶片或感光板曝光。
Grammar: Chủ yếu dùng trong lĩnh vực nhiếp ảnh, là thuật ngữ chuyên ngành.
Example: 调整快门速度可以拍出清晰的照片。
Example pinyin: tiáo zhěng kuài mén sù dù kě yǐ pāi chū qīng xī de zhào piàn 。
Tiếng Việt: Điều chỉnh tốc độ cửa trập có thể chụp được ảnh rõ nét.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cửa trập (trong máy ảnh).
Nghĩa phụ
English
Camera shutter.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
照相机上的一种附件装置,具有各种形式(如旋转式的,可变光阑或焦面快门),通过开、关开孔阑使胶片或感光板曝光
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!