Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 快速
Pinyin: kuài sù
Meanings: Fast, rapid., Nhanh chóng, tốc độ cao., ①速度快,迅速。[例]快速切削。
HSK Level: 3
Part of speech: tính từ
Stroke count: 17
Radicals: 夬, 忄, 束, 辶
Chinese meaning: ①速度快,迅速。[例]快速切削。
Grammar: Thường dùng làm trạng từ hoặc tính từ để bổ nghĩa cho hành động hoặc sự vật.
Example: 我们需要快速解决问题。
Example pinyin: wǒ men xū yào kuài sù jiě jué wèn tí 。
Tiếng Việt: Chúng ta cần giải quyết vấn đề một cách nhanh chóng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nhanh chóng, tốc độ cao.
Nghĩa phụ
English
Fast, rapid.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
速度快,迅速。快速切削
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!