Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 快车
Pinyin: kuài chē
Meanings: Express train or bus., Tàu hỏa hoặc xe nhanh (ít dừng)., ①中途停留车站较少,全程行车时间较短的火车或汽车。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 11
Radicals: 夬, 忄, 车
Chinese meaning: ①中途停留车站较少,全程行车时间较短的火车或汽车。
Grammar: Được dùng để chỉ phương tiện vận chuyển có tốc độ cao hơn bình thường.
Example: 我们坐快车去北京。
Example pinyin: wǒ men zuò kuài chē qù běi jīng 。
Tiếng Việt: Chúng tôi đi tàu nhanh đến Bắc Kinh.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tàu hỏa hoặc xe nhanh (ít dừng).
Nghĩa phụ
English
Express train or bus.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
中途停留车站较少,全程行车时间较短的火车或汽车
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!