Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 快言快语

Pinyin: kuài yán kuài yǔ

Meanings: Speaking quickly and straightforwardly., Nói năng nhanh nhẹn, thẳng thắn., ①说话和表达清楚的、明确的、坦白的。

HSK Level: 6

Part of speech: tính từ

Stroke count: 30

Radicals: 夬, 忄, 言, 吾, 讠

Chinese meaning: ①说话和表达清楚的、明确的、坦白的。

Grammar: Dùng để mô tả phong cách giao tiếp của một người. Thường dùng trong văn nói hoặc miêu tả tính cách.

Example: 她是个快言快语的人。

Example pinyin: tā shì gè kuài yán kuài yǔ de rén 。

Tiếng Việt: Cô ấy là người nói năng nhanh nhẹn và thẳng thắn.

快言快语
kuài yán kuài yǔ
6tính từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nói năng nhanh nhẹn, thẳng thắn.

Speaking quickly and straightforwardly.

说话和表达清楚的、明确的、坦白的

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

快言快语 (kuài yán kuài yǔ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung