Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 快要

Pinyin: kuài yào

Meanings: About to, nearly, soon., Sắp, gần, chuẩn bị., ①即将。[例]她快要出发了。

HSK Level: 2

Part of speech: trạng từ

Stroke count: 16

Radicals: 夬, 忄, 女, 覀

Chinese meaning: ①即将。[例]她快要出发了。

Grammar: Dùng để diễn tả sự kiện hoặc hành động sẽ xảy ra trong tương lai gần.

Example: 天快要黑了,我们得赶紧回家。

Example pinyin: tiān kuài yào hēi le , wǒ men dé gǎn jǐn huí jiā 。

Tiếng Việt: Trời sắp tối rồi, chúng ta phải nhanh về nhà.

快要
kuài yào
2trạng từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Sắp, gần, chuẩn bị.

About to, nearly, soon.

即将。她快要出发了

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

快要 (kuài yào) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung