Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 快班

Pinyin: kuài bān

Meanings: Accelerated class, fast track class., Lớp học tăng tốc, lớp nhanh., ①把同一年级的学生按学习成绩分成若干班,学习成绩好的编在一起,教学进度较快,称快班。与“慢班”相对。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 17

Radicals: 夬, 忄, 王

Chinese meaning: ①把同一年级的学生按学习成绩分成若干班,学习成绩好的编在一起,教学进度较快,称快班。与“慢班”相对。

Grammar: Dùng để chỉ các chương trình học tập trung vào tốc độ và hiệu quả cao.

Example: 他报名了语言学校的快班课程。

Example pinyin: tā bào míng le yǔ yán xué xiào de kuài bān kè chéng 。

Tiếng Việt: Anh ấy đã đăng ký khóa học tăng tốc tại trường ngôn ngữ.

快班
kuài bān
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Lớp học tăng tốc, lớp nhanh.

Accelerated class, fast track class.

把同一年级的学生按学习成绩分成若干班,学习成绩好的编在一起,教学进度较快,称快班。与“慢班”相对

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

快班 (kuài bān) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung