Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 快活

Pinyin: kuài huo

Meanings: Happy, cheerful., Vui vẻ, hạnh phúc., ①高兴,快乐。[例]他是一个很快活的孩子。

HSK Level: 3

Part of speech: tính từ

Stroke count: 16

Radicals: 夬, 忄, 氵, 舌

Chinese meaning: ①高兴,快乐。[例]他是一个很快活的孩子。

Grammar: Dùng để biểu đạt trạng thái vui vẻ trong cuộc sống hàng ngày.

Example: 孩子们在公园里玩得很快活。

Example pinyin: hái zi men zài gōng yuán lǐ wán dé hěn kuài huó 。

Tiếng Việt: Bọn trẻ chơi đùa rất vui vẻ ở công viên.

快活
kuài huo
3tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Vui vẻ, hạnh phúc.

Happy, cheerful.

高兴,快乐。他是一个很快活的孩子

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

快活 (kuài huo) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung