Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 快板
Pinyin: kuài bǎn
Meanings: A form of Chinese folk art using fast rhythm and rhymes., Một loại hình nghệ thuật dân gian Trung Quốc, sử dụng nhịp điệu nhanh và vần điệu., ①同“急”。迫切。[合]忣忣(急速的样子)。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 15
Radicals: 夬, 忄, 反, 木
Chinese meaning: ①同“急”。迫切。[合]忣忣(急速的样子)。
Grammar: Liên quan tới văn hóa nghệ thuật dân gian Trung Quốc, thường xuất hiện trong ngữ cảnh giải trí hoặc biểu diễn.
Example: 他喜欢表演快板。
Example pinyin: tā xǐ huan biǎo yǎn kuài bǎn 。
Tiếng Việt: Anh ấy thích biểu diễn nghệ thuật ‘khóaiban’.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Một loại hình nghệ thuật dân gian Trung Quốc, sử dụng nhịp điệu nhanh và vần điệu.
Nghĩa phụ
English
A form of Chinese folk art using fast rhythm and rhymes.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
同“急”。迫切。忣忣(急速的样子)
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!