Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 快报
Pinyin: kuài bào
Meanings: Quick report, fast news., Thông báo nhanh, tin nhanh., ①机关团体等自办的小型的、能及时传播信息的报纸或墙报。
HSK Level: 3
Part of speech: danh từ
Stroke count: 14
Radicals: 夬, 忄, 扌, 𠬝
Chinese meaning: ①机关团体等自办的小型的、能及时传播信息的报纸或墙报。
Grammar: Liên quan đến thông tin kịp thời, thường được dùng trong lĩnh vực truyền thông.
Example: 新闻频道提供了最新的快报。
Example pinyin: xīn wén pín dào tí gōng le zuì xīn de kuài bào 。
Tiếng Việt: Kênh tin tức cung cấp bản tin nhanh mới nhất.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thông báo nhanh, tin nhanh.
Nghĩa phụ
English
Quick report, fast news.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
机关团体等自办的小型的、能及时传播信息的报纸或墙报
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!