Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 快手

Pinyin: kuài shǒu

Meanings: A quick and skillful person., Người làm việc nhanh nhẹn, khéo léo., ①能手;做事迅速灵敏的人。[例]编席快手。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 11

Radicals: 夬, 忄, 手

Chinese meaning: ①能手;做事迅速灵敏的人。[例]编席快手。

Grammar: Dùng để chỉ những người có kỹ năng vượt trội trong xử lý công việc.

Example: 他是我们团队里的快手,总能迅速完成任务。

Example pinyin: tā shì wǒ men tuán duì lǐ de kuài shǒu , zǒng néng xùn sù wán chéng rèn wu 。

Tiếng Việt: Anh ấy là người làm việc nhanh nhẹn trong nhóm chúng tôi, luôn hoàn thành công việc nhanh chóng.

快手
kuài shǒu
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Người làm việc nhanh nhẹn, khéo léo.

A quick and skillful person.

能手;做事迅速灵敏的人。编席快手

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

快手 (kuài shǒu) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung