Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 快意当前

Pinyin: kuài yì dāng qián

Meanings: Trải nghiệm niềm vui ngay trước mắt., Experiencing joy right before your eyes., 快意爽快舒适。指痛快一时。[出处]《史记·李斯列传》“快意当前,适观而已矣。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 35

Radicals: 夬, 忄, 心, 音, ⺌, 彐, 䒑, 刖

Chinese meaning: 快意爽快舒适。指痛快一时。[出处]《史记·李斯列传》“快意当前,适观而已矣。”

Grammar: Miêu tả cảm giác vui vẻ mạnh mẽ liên quan đến hiện tại.

Example: 旅行中的美景让人快意当前。

Example pinyin: lǚ xíng zhōng de měi jǐng ràng rén kuài yì dāng qián 。

Tiếng Việt: Cảnh đẹp trong chuyến du lịch khiến người ta cảm thấy vui vẻ ngay lập tức.

快意当前
kuài yì dāng qián
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Trải nghiệm niềm vui ngay trước mắt.

Experiencing joy right before your eyes.

快意爽快舒适。指痛快一时。[出处]《史记·李斯列传》“快意当前,适观而已矣。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...