Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 快心满意

Pinyin: kuài xīn mǎn yì

Meanings: Cảm thấy vui vẻ và thỏa mãn., To feel happy and fulfilled., 形容心满意足,事情的发展完全符合心意。同快心遂意”。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 37

Radicals: 夬, 忄, 心, 氵, 𬜯, 音

Chinese meaning: 形容心满意足,事情的发展完全符合心意。同快心遂意”。

Grammar: Thường xuất hiện trong các tình huống nói về sự hài lòng sau khi trải nghiệm hoặc đạt được điều mong muốn.

Example: 这次旅游让他觉得快心满意。

Example pinyin: zhè cì lǚ yóu ràng tā jué de kuài xīn mǎn yì 。

Tiếng Việt: Chuyến du lịch này khiến anh ấy cảm thấy vui vẻ và thỏa mãn.

快心满意
kuài xīn mǎn yì
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cảm thấy vui vẻ và thỏa mãn.

To feel happy and fulfilled.

形容心满意足,事情的发展完全符合心意。同快心遂意”。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

快心满意 (kuài xīn mǎn yì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung