Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 快当
Pinyin: kuài dàng
Meanings: Quick and nimble., Nhanh nhẹn, hoạt bát., ①做事敏捷,不拖拉。[例]她做起事来又细心又快当。
HSK Level: 6
Part of speech: tính từ
Stroke count: 13
Radicals: 夬, 忄, ⺌, 彐
Chinese meaning: ①做事敏捷,不拖拉。[例]她做起事来又细心又快当。
Grammar: Từ ghép mô tả khả năng phản ứng và hành động linh hoạt.
Example: 她做起事来很快当。
Example pinyin: tā zuò qǐ shì lái hěn kuài dāng 。
Tiếng Việt: Cô ấy làm việc rất nhanh nhẹn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nhanh nhẹn, hoạt bát.
Nghĩa phụ
English
Quick and nimble.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
做事敏捷,不拖拉。她做起事来又细心又快当
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!