Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 快嘴

Pinyin: kuài zuǐ

Meanings: Người ăn nói nhanh nhẹn, thẳng thắn (có thể mang ý tiêu cực nếu quá lời)., A person who speaks quickly and directly (may carry a negative connotation if overly blunt)., ①用本义。[据]忡,忧也。——《说文》。[例]忧心有忡。——《诗·邶风·击鼓》。[例]忧心忡忡。——《诗·召南·草虫》。[例]极劳心兮忡忡。——《楚辞·云中君》。[合]忡然(忧愁的样子);忡怅(忧伤惆怅)。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 23

Radicals: 夬, 忄, 口, 觜

Chinese meaning: ①用本义。[据]忡,忧也。——《说文》。[例]忧心有忡。——《诗·邶风·击鼓》。[例]忧心忡忡。——《诗·召南·草虫》。[例]极劳心兮忡忡。——《楚辞·云中君》。[合]忡然(忧愁的样子);忡怅(忧伤惆怅)。

Grammar: Dùng để mô tả đặc điểm tính cách của ai đó, thường mang sắc thái bình thường hoặc hơi tiêu cực.

Example: 她是个快嘴,什么都藏不住。

Example pinyin: tā shì gè kuài zuǐ , shén me dōu cáng bú zhù 。

Tiếng Việt: Cô ấy là người ăn nói nhanh nhẹn, không giấu được gì cả.

快嘴
kuài zuǐ
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Người ăn nói nhanh nhẹn, thẳng thắn (có thể mang ý tiêu cực nếu quá lời).

A person who speaks quickly and directly (may carry a negative connotation if overly blunt).

用本义。忡,忧也。——《说文》。忧心有忡。——《诗·邶风·击鼓》。忧心忡忡。——《诗·召南·草虫》。极劳心兮忡忡。——《楚辞·云中君》。忡然(忧愁的样子);忡怅(忧伤惆怅)

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

快嘴 (kuài zuǐ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung