Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 快刀斩麻
Pinyin: kuài dāo zhǎn má
Meanings: To solve problems quickly and decisively., Giải quyết vấn đề nhanh chóng và dứt khoát., 比喻做事果断,能采取坚决有效的措施,很快解决复杂的问题。同快刀斩乱麻”。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 28
Radicals: 夬, 忄, 丿, 𠃌, 斤, 车, 广, 林
Chinese meaning: 比喻做事果断,能采取坚决有效的措施,很快解决复杂的问题。同快刀斩乱麻”。
Grammar: Thành ngữ mang ý nghĩa xử lý triệt để mà không dây dưa.
Example: 他用快刀斩麻的方式处理了这个问题。
Example pinyin: tā yòng kuài dāo zhǎn má de fāng shì chǔ lǐ le zhè ge wèn tí 。
Tiếng Việt: Anh ấy đã giải quyết vấn đề này một cách nhanh chóng và dứt khoát.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Giải quyết vấn đề nhanh chóng và dứt khoát.
Nghĩa phụ
English
To solve problems quickly and decisively.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
比喻做事果断,能采取坚决有效的措施,很快解决复杂的问题。同快刀斩乱麻”。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế