Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 快信
Pinyin: kuài xìn
Meanings: Express letter., Thư tín gửi nhanh., ①邮局快速传递的信件。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 16
Radicals: 夬, 忄, 亻, 言
Chinese meaning: ①邮局快速传递的信件。
Grammar: Danh từ ghép, thường nói về thư từ gửi qua dịch vụ nhanh.
Example: 我收到了一封快信。
Example pinyin: wǒ shōu dào le yì fēng kuài xìn 。
Tiếng Việt: Tôi đã nhận được một bức thư nhanh.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thư tín gửi nhanh.
Nghĩa phụ
English
Express letter.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
邮局快速传递的信件
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!