Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 快人
Pinyin: kuài rén
Meanings: Người thẳng thắn, vui vẻ., A straightforward and cheerful person., ①爽快、痛快的人。[例]快马一鞭,快人一言。——《景德传灯录》。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 9
Radicals: 夬, 忄, 人
Chinese meaning: ①爽快、痛快的人。[例]快马一鞭,快人一言。——《景德传灯录》。
Grammar: Danh từ ghép, dùng để miêu tả tính cách con người.
Example: 他是一个快人。
Example pinyin: tā shì yí gè kuài rén 。
Tiếng Việt: Anh ấy là người thẳng thắn và vui vẻ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Người thẳng thắn, vui vẻ.
Nghĩa phụ
English
A straightforward and cheerful person.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
爽快、痛快的人。快马一鞭,快人一言。——《景德传灯录》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!