Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 快人快性

Pinyin: kuài rén kuài xìng

Meanings: Straightforward and outspoken person., Người thẳng thắn, bộc trực., 指为人爽直痛快,不忸怩作态。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 24

Radicals: 夬, 忄, 人, 生

Chinese meaning: 指为人爽直痛快,不忸怩作态。

Grammar: Thành ngữ mô tả tính cách cởi mở và chân thật.

Example: 他的性格是典型的快人快性。

Example pinyin: tā de xìng gé shì diǎn xíng de kuài rén kuài xìng 。

Tiếng Việt: Tính cách của anh ấy là điển hình của người bộc trực.

快人快性
kuài rén kuài xìng
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Người thẳng thắn, bộc trực.

Straightforward and outspoken person.

指为人爽直痛快,不忸怩作态。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...