Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 快人快事

Pinyin: kuài rén kuài shì

Meanings: Người vui vẻ làm việc nhanh chóng., Cheerful people who handle matters efficiently., 爽快人办爽快事。[出处]清·蒲松龄《聊斋志异·附各本序跋题辞〈陈序〉》“维时雪停段君,踊跃付梓,快人快事,其有古人不见我之思乎?”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 24

Radicals: 夬, 忄, 人, 事

Chinese meaning: 爽快人办爽快事。[出处]清·蒲松龄《聊斋志异·附各本序跋题辞〈陈序〉》“维时雪停段君,踊跃付梓,快人快事,其有古人不见我之思乎?”

Grammar: Thành ngữ ngắn gọn để khen ngợi người hành động nhanh nhẹn và tích cực.

Example: 这真是快人快事。

Example pinyin: zhè zhēn shì kuài rén kuài shì 。

Tiếng Việt: Thật là người vui vẻ, việc cũng nhanh chóng.

快人快事
kuài rén kuài shì
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Người vui vẻ làm việc nhanh chóng.

Cheerful people who handle matters efficiently.

爽快人办爽快事。[出处]清·蒲松龄《聊斋志异·附各本序跋题辞〈陈序〉》“维时雪停段君,踊跃付梓,快人快事,其有古人不见我之思乎?”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

快人快事 (kuài rén kuài shì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung