Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 快书

Pinyin: kuài shū

Meanings: A type of Chinese comedic storytelling art form., Một loại hình nghệ thuật kể chuyện hài hước của Trung Quốc., ①曲艺的一种,用铜板或竹板伴奏,词儿合辙押韵,节奏很快。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 11

Radicals: 夬, 忄, 书

Chinese meaning: ①曲艺的一种,用铜板或竹板伴奏,词儿合辙押韵,节奏很快。

Grammar: Danh từ chỉ một hình thức biểu diễn văn hóa dân gian.

Example: 他说的快书非常有趣。

Example pinyin: tā shuō de kuài shū fēi cháng yǒu qù 。

Tiếng Việt: Những mẩu truyện hài anh ấy kể rất thú vị.

快书
kuài shū
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Một loại hình nghệ thuật kể chuyện hài hước của Trung Quốc.

A type of Chinese comedic storytelling art form.

曲艺的一种,用铜板或竹板伴奏,词儿合辙押韵,节奏很快

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

快书 (kuài shū) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung