Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 快乐
Pinyin: kuài lè
Meanings: Happy or joyful., Vui vẻ, hạnh phúc., ①欢乐。指感到高兴或满意。[例]快乐的单身汉。
HSK Level: 1
Part of speech: tính từ
Stroke count: 12
Radicals: 夬, 忄, 乐
Chinese meaning: ①欢乐。指感到高兴或满意。[例]快乐的单身汉。
Grammar: Tính từ phổ biến, dễ sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.
Example: 孩子们在公园里快乐地玩耍。
Example pinyin: hái zi men zài gōng yuán lǐ kuài lè dì wán shuǎ 。
Tiếng Việt: Những đứa trẻ vui vẻ chơi đùa trong công viên.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Vui vẻ, hạnh phúc.
Nghĩa phụ
English
Happy or joyful.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
欢乐。指感到高兴或满意。快乐的单身汉
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!