Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 忪
Pinyin: zhōng
Meanings: Startled, dazed (rarely used, mostly in classical texts)., Hoảng hốt, ngơ ngác (ít dùng phổ biến, thường trong văn cổ)., ①古同“应”。
HSK Level: 6
Part of speech: tính từ
Stroke count: 7
Radicals: 公, 忄
Chinese meaning: ①古同“应”。
Hán Việt reading: chung
Grammar: Thường xuất hiện với 惺忪 (xīngsōng - ngái ngủ).
Example: 他睡眼惺忪地醒来。
Example pinyin: tā shuì yǎn xīng sōng dì xǐng lái 。
Tiếng Việt: Anh ấy tỉnh dậy với ánh mắt ngái ngủ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hoảng hốt, ngơ ngác (ít dùng phổ biến, thường trong văn cổ).
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
chung
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
Startled, dazed (rarely used, mostly in classical texts).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
古同“应”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!