Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 忧闷

Pinyin: yōu mèn

Meanings: Worried and feeling down., Lo lắng và buồn chán., ①忧愁烦闷。[例]她因失败而忧闷。

HSK Level: 6

Part of speech: tính từ

Stroke count: 14

Radicals: 尤, 忄, 心, 门

Chinese meaning: ①忧愁烦闷。[例]她因失败而忧闷。

Grammar: Từ ghép diễn tả trạng thái tinh thần phức tạp giữa lo âu và buồn bực.

Example: 他整天都显得忧闷。

Example pinyin: tā zhěng tiān dōu xiǎn de yōu mèn 。

Tiếng Việt: Cả ngày anh ấy tỏ ra lo lắng và buồn bã.

忧闷
yōu mèn
6tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Lo lắng và buồn chán.

Worried and feeling down.

忧愁烦闷。她因失败而忧闷

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

忧闷 (yōu mèn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung