Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 忧虑
Pinyin: yōu lǜ
Meanings: Lo lắng, bất an về một điều gì đó., To be worried or anxious about something., ①忧愁思虑。[例]他们为日常生活开支高昂而忧虑。[例]常多忧虑。——清·梁启超《谭嗣同传》。
HSK Level: 4
Part of speech: động từ
Stroke count: 17
Radicals: 尤, 忄, 心, 虍
Chinese meaning: ①忧愁思虑。[例]他们为日常生活开支高昂而忧虑。[例]常多忧虑。——清·梁启超《谭嗣同传》。
Grammar: Động từ hay danh từ, có thể làm chủ ngữ hoặc vị ngữ trong câu.
Example: 父母总是为孩子忧虑。
Example pinyin: fù mǔ zǒng shì wèi hái zi yōu lǜ 。
Tiếng Việt: Cha mẹ luôn lo lắng cho con cái.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Lo lắng, bất an về một điều gì đó.
Nghĩa phụ
English
To be worried or anxious about something.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
忧愁思虑。他们为日常生活开支高昂而忧虑。常多忧虑。——清·梁启超《谭嗣同传》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!